1 | | Áo trắng trước pháp trường : Truyện ký / Nguyệt Tú . - tái bản có bổ sung sửa chữa. - H. : Thanh niên, 2004. - 194 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV1175, LCV1176, LCV1179, PM.012255, PM.012256, VN.022099 |
2 | | Áo trắng trước pháp trường: Truyện ký/ Nguyệt Tú . - Tái bản có bổ sung sửa chữa. - H.: Thanh niên, 2004. - 194tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1177, MTN45875, MTN45877, TNV19943, TNV19944 |
3 | | Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi/ Nguyệt Tú, Lady Borton . - H.: Phụ nữ, 2014. - 187tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM24659, M150113, M150114, M150115, PM038522, VV012471, VV77402, VV77403 |
4 | | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ/ Nguyệt Tú . - H.: Thanh niên, 2008. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN22692, TN22693, TN22694 |
5 | | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ/ Nguyệt Tú; Lady Borton chuyển sang Anh ngữ . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 70tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN44123, MTN44125, TNN5003, TNN5004 |
6 | | Chị Lê Thị Riêng / Nguyệt Tú . - In lần thứ 5 có bổ sung. - H.: Thanh niên, 2005. - 95tr.; 19cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV9587, LCV9588, LCV9589, LCV9590 |
7 | | Chị Lê Thị Riêng / Nguyệt Tú . - In lần thứ ba. - H.: Thanh niên, 2009. - 95tr.; 19cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV29196 |
8 | | Chị Lê Thị Riêng / Nguyệt Tú . - In lần thứ 5 có bổ sung. - H.: Thanh niên, 2012. - 127tr.; 21cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN61817, MTN61818, TNL8569, TNL8570 |
9 | | Chị Lê Thị Riêng / Nguyệt Tú . - In lần thứ 5 có bổ sung. - H.: Thanh niên, 2005. - 127tr.; 21cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: M97917, M97918, M97919 |
10 | | Chị Lê Thị Riêng / Nguyệt Tú . - In lần thứ 5 có bổ sung. - H.: Thanh niên, 2009. - 95tr.; 19cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV27211, LCV27338, LCV29207, LCV31475, LCV31476 |
11 | | Chị Lê Thị Riêng : Truyện / Nguyệt Tú . - H. : Phụ nữ, 1985. - 81tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004982 |
12 | | Chị Lê Thị Riêng/ Nguyệt Tú . - H.: Hồng Đức, 2017. - 127tr.; 21cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV21824, LCV21825, LCV21826, LCV21827, LCV21828, LCV21829, M171043, M171044, PM050557, VV020010, VV85328 |
13 | | Chị Lê Thị Riêng/ Nguyệt Tú . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 93tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM06, VV68232 |
14 | | Chị Lê Thị Riêng/ Nguyệt Tú . - In lần thứ 5 có bổ sung. - H.: Thanh niên, 2012. - 127tr.; 21cm. - ( Bộ sách Tâm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: M129492, M129493, PM029318, VL43174, VL43175, VN031553 |
15 | | Chị Minh Khai : Truyện ký / Nguyệt Tú . - H. : Phụ nữ, 1980. - 130tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001245 |
16 | | Chị Minh Khai: Truyện ký/ Nguyệt Tú . - H.: Phụ nữ, 1980. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV19867, VV19868, VV20308 |
17 | | Chị Minh Khai: Truyện ký/ Nguyệt Tú . - Tái bản. - H.: Phụ nữ, 2020. - 156tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M171565, VV020247, VV85601 |
18 | | Chị Minh Khai: Truyện/ Nguyệt Tú . - H.: Phụ nữ, 1976. - 136tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN12164, MTN12168, MTN1408, MTN1409, MTN1411, MTN1414 |
19 | | Chuyện tình của các chính khách Việt Nam/ Nguyệt Tú, Nguyệt Tĩnh . - In lần thứ 3. - H.: Phụ nữ, 2005. - 210tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M98703, M98704, M98705 |
20 | | Chuyện tình của các chính khách Việt Nam/ Nguyệt Tú, Nguyệt Tĩnh . - In lần thứ 3. - H.: Phụ nữ, 2006. - 210tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM3498, DM3499, M100051, M100052, M100053, VV68793, VV68794 |
21 | | Chuyện tình của những chính khách/ Nguyệt Tú, Nguyệt Tĩnh . - H.: Phụ nữ, 2005. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM504, VV68390 |
22 | | Chú mèo đi hia/ Nguyệt Tú lời; Hiền Vũ tranh . - H.: Kim đồng, 1994. - 16tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV10173, TNV10174 |
23 | | Đi và nhớ/ Nguyệt Tú . - H.: Phụ nữ, 2016. - 222tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM26202, M155003, M155004, M155005, PM041086, PM041087, VV013917, VV79038 |
24 | | Đường sáng trăng sao/ Nguyệt Tú . - H.: Phụ nữ, 2018. - 526tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM28932, M162023, M162024, PM045398, PM045399, VV016668, VV81854 |
25 | | Gấu xù tinh ranh/ Nguyễn Nguyệt Tú . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 39tr.: tranh minh họa; 16cm Thông tin xếp giá: TN6604, TN6605, TN6606 |
26 | | Hoạ sỹ Nguyên Phan Chánh / Nguyệt Tú . - H. : Văn hóa, 1979. - 197tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000585, PM.000586 |
27 | | Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh/ Nguyệt Tú, Nguyễn Phan Cảnh . - H.: Văn hóa, 1979. - 189tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: VV19397, VV19398 |
28 | | Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh/ Nguyệt Tú, Nguyễn Phan Cảnh . - H.: Văn hóa, 1979. - 197tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1691, HVV1692 |
29 | | Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh/ Nguyệt Tú, Nguyễn Phan Cảnh . - H.: Văn hóa, 1979. - 189tr .: 10 tranh.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV798 |
30 | | Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh/ Nguyệt Tú, Nguyễn Phan Cảnh . - H.: Văn hóa, 1979. - 197tr.: 28 ảnh; 19cm Thông tin xếp giá: VV52957 |
|